dhak DK [Cam M]
/d̪ʱaʔ/ 1. (đg.) khép = atteler. dhak kabaw tamâ radéh DK kb| tm% r_d@H khép trâu vào xe = atteler le buffle à la charrette. 2. (đg.) dhak nagar DK… Read more »
/d̪ʱaʔ/ 1. (đg.) khép = atteler. dhak kabaw tamâ radéh DK kb| tm% r_d@H khép trâu vào xe = atteler le buffle à la charrette. 2. (đg.) dhak nagar DK… Read more »
cái khương (d.) A/ khang /kha:ŋ/ clay jar (often used to store rice) khương đựng gạo A/ \bH khang brah. rice jars.
/mə-srum/ 1. (t.) rậm rạp, sai, xum xuê = épais, touffu = luxuriant kayau mathrum ky~@ m\E~’ cây cối rậm rạp = arbres touffus. mathrum baoh m\E~’ _b<H trái cây… Read more »
/mə-tʊaʊ/ 1. (t.) thuận lợi được = favorable, bon = favorable, good. thun ni matuaw padai E~N n} mt&| p=d năm nay thu hoạch lúa tốt = cette année la… Read more »
/tʌm-kʱɛʔ/ temkhaik t#=AK [Cam M] (d.) con khăng = volant pour le jeu de Badminton.