khang A/ [Cam M]
/kʱa:ŋ/ (d.) lu đựng gạo, cái chĩnh = grande marmite au cul rond. khang brah A/ \bH cái chĩnh gạo. takuh laik tamâ khang brah (tng.) tk~H =lK tm% A/… Read more »
/kʱa:ŋ/ (d.) lu đựng gạo, cái chĩnh = grande marmite au cul rond. khang brah A/ \bH cái chĩnh gạo. takuh laik tamâ khang brah (tng.) tk~H =lK tm% A/… Read more »
I. 1. (đg.) pRkN parkan [A,280] /par-kan/ affirm, attest. 2. (đg.) p=lK-pl# palaik-palem [Sky.] /pa-lɛʔ – pa-lʌm/ affirm, attest. II. (từ dùng để khẳng định) (c.) … Read more »
khẳng khái 1. (t.) t$b$ tengbeng /tʌŋ-bʌŋ˨˩/ brave and roughly, boldly. 2. (t.) kt}-kt$ kati-kateng /ka-ti: – ka-tʌŋ/ brave and roughly, boldly.
(t.) lw/ J@U lawang jheng /la-wa:ŋ – ʨə:ŋ˨˩/ skinny. người gầy khẳng khiu (gầy đến mức khô cằn) r~P lw/ J@U rup lawang jheng. skinny people.
(đg.) mDK kl{N madhak kalin /mə-d̪ʱak – ka-li:n/ resistance war.
(t.) s% j_h<N sa jahaon [Sky.] /sa: – ʤa˨˩-hɔn/ persist in.
(t.) j’j} jamji [Sky.] /ʤʌm˨˩-ʤi:˨˩/ devoted to.
1. (đg.) prd~H paraduh [A,278] [Bkt.96] /pa-ra-d̪uh/ to against. 2. (đg.) pgN gQ} pagan gandi [Bkt.96] /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ to against.
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
I. chống, chống đối, cãi lại, phản kháng (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to oppose. (cn.) F%DK padhak /pa-d̪ʱak/ chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t<… Read more »