sáng sủa | | brightly
(t.) hdH gn~H hadah ganuh /ha-d̪ah – ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ very light, bright, brightly. cô ấy có khuôn mặt sáng sủa =n nN h~ a`% _O<K hdH gn~H nai nan hu… Read more »
(t.) hdH gn~H hadah ganuh /ha-d̪ah – ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ very light, bright, brightly. cô ấy có khuôn mặt sáng sủa =n nN h~ a`% _O<K hdH gn~H nai nan hu… Read more »
/ta-pʌŋ/ (d.) gốc; gốc cây = souche d’arbre. (idiotismes) tapeng paga ala sang tp$ pg% al% s/ vuông rào, khuôn viên nhà cửa (gia đình) = enceinte de maison. glai… Read more »
(t.) jl/-j=l& jalang-jaluai /ʤa˨˩-la:ŋ˨˩ – ʤa˨˩-loɪ˨˩/ cheerful. khuôn mặt tươi tắn a`% _O<K jl/-j=l& aia mbaok jalang-jaluai. fresh face, radiant face.