khuôn | | shape
cái khuôn, khuôn viên (d.) rw/ rawang /ra-wa:ŋ/ shape, campus. khuôn viên nhà rw/ s/ rawang sang. home campus. khuôn cửa rw/ bO$ rawang bambeng. door frame.
cái khuôn, khuôn viên (d.) rw/ rawang /ra-wa:ŋ/ shape, campus. khuôn viên nhà rw/ s/ rawang sang. home campus. khuôn cửa rw/ bO$ rawang bambeng. door frame.
cái khương (d.) A/ khang /kha:ŋ/ clay jar (often used to store rice) khương đựng gạo A/ \bH khang brah. rice jars.
(d.) cn~% cg’ canu cagam /ca-nu: – ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ beau ideal.
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/ca-nar/ 1. (d.) bệ = piedestal, trone. canar yang rup cqR y/ r~P bệ tượng thần. 2. (d.) khuôn viên, chu vi = enceinte, circonférence. bathak canar bEK cqR trung… Read more »
1. (t.) a`K aiak /iaʔ/ gentle, meek. mặt hiền lành _O<K mt% a`K mbaok mata aiak. 2. (t.) l=mH lamaih /la-mɛh/ gentle, meek. khuôn mặt hiền lành… Read more »
khuôn cửa (d.) rw/ bO$ rawang bambeng /ra-wa:ŋ – ba˨˩-ɓʌŋ/ door frame.
/mə-nɪ’s/ (M. manis) manis mn{X [A, 387] 1. (t.) hiền dịu, dễ thương, ngọt ngào = doux, suave, harmonieux; agréable, aimable, séduisant, qui plaît aux sens (en général) = gentleness, cute, sweet. 2…. Read more »
(d.) _O<K mbaok /ɓɔ:ʔ/ face. mặt mày; khuôn mặt _O<K mt% mbaok mata. whole face; interface.
/pa-tʱi:ʔ/ (đg.) làm cho dệt xong = achever un travail de tissage. pathik hanuh tapan pE{K hn~H tpN gỡ khuôn vải = sortir la pièce de tissu du métier à… Read more »