nạo | | scrape
1. nạo bề mặt, nông (đg.) k&H kuah /kʊah/ to scrape (shallow or on surface). nạo bùn k&H g*~H kuah gluh. scraping sludge. nạo cát; xúc cát k&H c&H… Read more »
1. nạo bề mặt, nông (đg.) k&H kuah /kʊah/ to scrape (shallow or on surface). nạo bùn k&H g*~H kuah gluh. scraping sludge. nạo cát; xúc cát k&H c&H… Read more »
I. trang, trang giấy, tờ (đg.) bqH banah /ba˨˩-nah˨˩/ page. tại trang số mười d} bqH s% p*~H dalam banah tapuk. mười trang sách s% p*~H bqH tp~K sa… Read more »
(đg.) k&H kuah /kʊah/ shave. cạo râu k&H bl~| k/ kuah baluw kang. shave the beard.
(đg.) k&C kuac /kʊaɪʔ/ to wave. ngoắt nó tới k&C v~% =m kuac nyu mai. waving him back.
/ca-rah/ (đg.) gạt, phả = étaler avec la main. carah padai pandap crH p=d F%QP phả lúa cho phẳng = étaler le riz pour l’égaliser. _____ Synonyms: mban, kua
(đg.) k&% kua /kʊa:/ to comb. chải tóc k&% a_k<K kua akaok. comb the hair.
/ta-tʱi:/ tathi tE} [Cam M] 1. (d.) lược = peigne. tathi kua akaok tE} k&% a_k<K lược chải đầu. tathi cakiér tE} c_k`@R lược dầy răng. tathi huai tE} =h&… Read more »
(d.) \t~K truk /tru:ʔ/ rice rake. cái trang cào lúa \t~K k&% p=d truk kua padai.
/ca-kaɪʔ/ (đg.) moi, đào. cakac duah ckC d&H moi tìm. cakac labang ckC lb/ đào lỗ. _____ Synonyms: caoh, jhaok, kalei, kuah, kuec
/ta-mia:/ (đg.) múa = danser. tamia tadik tm`% td{K múa quạt = danser la danse des éventails. tamia plaong tm`% _p*” múa nhảy = danser en sautant. tamia kuac tm`%… Read more »