quỳ | | kneel
quì (đg.) =A& khuai /khʊoɪ/ to kneel. quỳ xuống (quì xuống) _j<H =A& \t~N jaoh khuai trun. kneel down. quỳ xuống (quì xuống) \d;T =A \t~N drât khuai… Read more »
quì (đg.) =A& khuai /khʊoɪ/ to kneel. quỳ xuống (quì xuống) _j<H =A& \t~N jaoh khuai trun. kneel down. quỳ xuống (quì xuống) \d;T =A \t~N drât khuai… Read more »
/ra-haɪ/ (cv.) lahai l=h (đg.) phai lạt, phai nhạt = dégrisé. rahai alak r=h alK phai men rượu.
(t.) l=h lahai /a-haɪ/ calming. vơi giận l=h g_n” lahai ganaong.