điêu luyện | | skillful
khéo léo, lành nghề (t.) _s<P saop [A,492] /sɔ:p/ skillful.
khéo léo, lành nghề (t.) _s<P saop [A,492] /sɔ:p/ skillful.
(d.) tm~N tamun /ta-mun/ melons, salted vegetables. dưa chuột tm~N k*N tamun klan. cucumber. dưa gang (dưa ruột vàng) tm~N a`% tamun aia. cantaloupe. dưa leo tm~N _\E<| tamun… Read more »
/d̪uŋ/ 1. (đg.) níu = retenir. dung talei ndik tagok d~/ tl] Q{K t_gK níu dây leo lên. aia mblung dung gep (tng.) a`% O~/ d~/ g@P chết đuối níu… Read more »
/ha-lʊəʔ/ 1. (t.) nhọn = pointu = sharp, pointed. akaok jarum haluek a_k<K jr~’ hl&@K mũi kim nhọn = le bout de l’aiguille est pointu. haluek cuit hl&@K c&{T [Bkt.]… Read more »
/ha-ɓar/ 1. (đg.) quấn, leo = grimper en spirale. haraik hambar h=rK hOR dây leo = liane grimpante. haraik hambar di dhan kayau h=rK hOR d} DN ky~@ dây leo… Read more »
/ka-d̪ɔh/ (d.) bầu = courge. phun kadaoh thraow di rajam f~N k_d<H _\E<w d} rj’ cây bầu leo trên giàn. talei kadaoh tl] k_d<H dây bầu. kadaoh aia k_d<H a`%… Read more »
/ka-ʥa:n/ (đg.) leo, trèo. kajan tagok phun amil kjN t_gK f~N am{L trèo lên cây me. kajan lanyan tagok kjL lVN t_gK leo cầu thang lên.
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
/maʊ-srah/ (t. d.) bị lở mình; bệnh giời leo, chứng lở zo-na = zona = shingles, zona.
/ɓlɛh/ mblaih =O*H [Bkt.] (d.) một loại dây leo có trái ăn được.