tanut tn~T [Cam M]
/ta-nut/ 1. (d.) dấu chấm; điểm = point. point, mark. tut tanut t~T tn~T chấm dấu = ponctuer. 2. (d.) nước lèo = bouillon de viande. meat broth. aia… Read more »
/ta-nut/ 1. (d.) dấu chấm; điểm = point. point, mark. tut tanut t~T tn~T chấm dấu = ponctuer. 2. (d.) nước lèo = bouillon de viande. meat broth. aia… Read more »
/tʱrɔ:/ (cv.) sraow _\s<| [A, 498] thraow _\E<| [Cam M] (đg.) bò, leo = ramper. ula thraow ul% _\E<| rắn bò = le serpent rampe. haraik thraow tagok phun h=rK _\E<|… Read more »
/to:ŋ/ tong _tU [Cam M] 1. (d.) chòi để giữ ruộng, chòi cao = mirador pour la garde des champs cultivés. ndik tagok tong Q{K t_gK _tU leo lên chòi. 2…. Read more »
1. (t.) _k*<H h=t klaoh hatai /klɔh – ha-taɪ/ loyal, staunch, faithful. trung thành với vua chúa _k*<H h=t _s” p_t< b`% klaoh hatai saong patao bia. loyal to… Read more »
/u-lik/ (d.) Đại Việt. bia Ulik ndik daok ngaok araong lamân, rabiyeng kaong dua gah mai tel bal (DR) b`% ul{K Q{K t_gK a_r” lmN, rb{y$ _k” d&% gH =m t@L… Read more »
/wa-rəɪʔ/ (d.) sự khéo léo, óc khôn khéo, xảo thuật, mưu xảo.