la-i-la-o li}-lo% [Cam M] li-i-li-o
/la-i-la-o:/ (cv.) li-i-li-o l{i}-l{o% (t.) ốm yếu = maladif. sickly. la-i-la-o baok brah (tng.) li}-lo% _b<K \bH hay đau vặt và ốm yếu.
/la-i-la-o:/ (cv.) li-i-li-o l{i}-l{o% (t.) ốm yếu = maladif. sickly. la-i-la-o baok brah (tng.) li}-lo% _b<K \bH hay đau vặt và ốm yếu.
(đg.) F%h% paha /pa-ha:/ to let loose. thả lỏng dây F%h% tl] paha talei.
(t.) iTER itthar [A,69] /ɪt-thʌr/ rude. thằng cư xử thô lỗ; tên thô lỗ bN iTER mK urang itthar mâk. rude guy. cử chỉ thô lỗ b{=n` i{TER baniai… Read more »
(đg.) md~H h=t maduh hatai /mə-d̪uh – ha-taɪ/ worry. hắn đi lâu quá làm tôi thấy rất buồn lo v~% _n< _\s& _l% ZP k% dh*K md~H h=t nyu… Read more »
1. (t.) QH-QH ndah-ndah /ɗah-ɗah/ laugh out loud (LOL). cười ha hả _k*< QH-QH klao ndah-ndah. LOL. 2. (t.) =QH-=QH ndaih-ndaih /ɗɛh-ɗɛh/ laugh out loud (LOL). cười… Read more »
(đg.) aC h=t ac hatai /aɪʔ – ha-taɪ/ lose heart.
1. (đg.) an{T rq’ anit ranam /a-nɪt – ra-nʌm/ to love deeply, deep love. 2. (đg.) uymN uyamân /u-ja-mø:n/ to love deeply, deep love. 3. (đg.) … Read more »
/la-ɓa:ŋ/ 1. (t.) phát đạt = florissant, prospère. ngap mbeng tel harei lambang ZP O$ t@L hr] lO/ làm ăn đến ngày phát đạt. 2. (t.) lambang mbaok lO/ _O<K… Read more »
1. (d.) urq’ uranam /u-ra-nʌm:/ the love. 2. (d.) uymN uyamân /u-ja-mø:n/ the love. 3. (d.) my~T mayut /mə-jut/ the love. 4. (d.) r~m%… Read more »
/lo:k/ (Skt. loka) (d.) đời, thế giới, vũ trụ = monde, univers, les gens; les êtres. daok di lok _d<K d} _lK sống trên đời = en ce monde, au… Read more »