maluw ml~| [Cam M]
/mə-lau/ maluw ml~| [Cam M] 1. (t.) xấu hổ = honteux = shame, ashamed, embarrassed maluw di urang ml~| d} ur/ xấu hổ với người ta = ashamed with people ataong… Read more »
/mə-lau/ maluw ml~| [Cam M] 1. (t.) xấu hổ = honteux = shame, ashamed, embarrassed maluw di urang ml~| d} ur/ xấu hổ với người ta = ashamed with people ataong… Read more »
/a-tu̯əl/ ~ /a-tol/ (d.) mướp rắn. variété de luffa. atuel hahluw at&@L hh*~| mướp thổ, mướp dại = Trichosanthes anguinea, L.
(d.) m~K bl~| muk baluw /mu:ʔ – ba-lau˨˩/ widow.
/ba˨˩-uh˨˩/ (cv.) bi-uh b{uH (t.) nực = étouffant. sang bauh yau nan nao blaoh oh peh bambeng s/ buH y~@ nN _n< _b*<H oH p@H bO$ nhà nực như thế mà… Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »
(đg.) b*~| bluw /blau/ flame, flame up. ngọn lửa bốc cháy dlH ap&] b*~| t_gK dalah apuei bluw tagok. the fire burst into flames.
/buɪʔ/ (đg.) nhổ = arracher. buic harek b&{C hr@K nhổ cỏ = arracher les herbes. buic galwak b&{C gLwK nhổ neo = lever l’ancre. buic baluw b&{C bl~{ nhổ lông… Read more »
(đg.) k&H kuah /kʊah/ shave. cạo râu k&H bl~| k/ kuah baluw kang. shave the beard.
(d.) p~K mt% puk mata /puʔ – mə-ta:/ eyebrow. lông chân mày bl~| p~K mt% baluw puk mata. hairy eyebrows.
(d.) h*~| ls~/ hluw lasung /hlau – la-suŋ/ rice pounding pestle.