hamaom h_m> [Bkt.]
/ha-mɔ:m/ (t.) ghẻ. amâ hamaom am% h_m> cha ghẻ; cha dượng.
/ha-mɔ:m/ (t.) ghẻ. amâ hamaom am% h_m> cha ghẻ; cha dượng.
/ɔ:m/ 1. (đg.) bao phủ = voiler, couvrir. to wrap. juk jalan aom langik j~K jlN _a> lz{K mây đen bao phủ bầu trời. 2. (t.) bé, nhỏ = (petit-mini)…. Read more »