ndua Q&% [Cam M]
/ɗʊa:/ 1. (đg.) đội = porter sur la tête. ndua aia mâng buk Q&% a`% m/ b~K đội nước bằng vụ = porter de l’eau dans une cruche. ndua gaon… Read more »
/ɗʊa:/ 1. (đg.) đội = porter sur la tête. ndua aia mâng buk Q&% a`% m/ b~K đội nước bằng vụ = porter de l’eau dans une cruche. ndua gaon… Read more »
cởi trần truồng (t.) l@H ml~N leh malun /ləh – mə-lun/ nude.
(đg.) F%ml~K pamaluk /pa-mə-luʔ/ to mix. pha lẫn đường vào muối F%ml~K xrd/ tm% xr% pamaluk saradang tamâ sara. mix sugar with salt.
I. pha, pha chế, pha loãng, pha vào (nước) (đg.) =l lai /laɪ/ to dilute; mix; add (in water). pha đường ngọt =l xrd/ ymN lai saradang yamân. dilute… Read more »
(t.) ml~N malun /mə-lun/ unclothed, nude. cởi trần truồng l@H ml~N leh malun. undressed.
(đg.) F%ml~K pamaluk /pa-mə-luʔ/ to mingle.