chiến thắng | | win
(đg.) =j jai /ʥaɪ˨˩/ to win. (cv.) jY jay /ʥaɪ˨˩/ chiến đấu để giành chiến thắng với quân giặc xâm lược ms~H mtK k% jY d} Am/ t{r{y%… Read more »
(đg.) =j jai /ʥaɪ˨˩/ to win. (cv.) jY jay /ʥaɪ˨˩/ chiến đấu để giành chiến thắng với quân giặc xâm lược ms~H mtK k% jY d} Am/ t{r{y%… Read more »
(đg.) pd@H ms~H padeh masuh /pa-d̪əh – mə-suh/ armistice; ceasefire.
I. mã, mẫu mã, diện mạo 1. (d.) =EK thaik /thɛʔ/ countenance. tốt mã s`’ =EK siam thaik. beautiful outside. 2. (d.) a`% aia /ia:/ countenance. đẹp mã… Read more »
chiến trường (d.) O*/ ms~H mblang masuh /ɓla:ŋ – mə-suh/ (battle) front; battlefield.
(d.) f[ phim /fi:m/ film, movie. phim hoạt hình f[ an{mx} phim animasi. cartoon; animated movie. phim thời sự f[ _A< hrK phim khao harak. topical; news reel; documentary… Read more »
(đg.) alH alah /a-lah/ fail, defeat, defeated. thất bại trong cuộc chiến alH dl’ ms~H alah dalam masuh. defeat in the fight. thất bại và chiến thắng alH _s”… Read more »
(d.) O*/ ms~H mblang masuh /ɓla:ŋ – mə-suh/ battlefield.
(d.) \g$ greng [A,110] /ɡ͡ɣrʌŋ˨˩/ weapon. (cv.) \g# grem [A,109] /ɡ͡ɣrʌm˨˩/ rút vũ khí ra để chiến đấu s&K \g$ tb`K ms~H suak greng tabiak masuh. pull out… Read more »
(đg.) ms~H mtK masuh matak /mə-suh – mə-taʔ/ to fight. chiến đấu với nhau ms~H mtK g@P masuh matak gep. fight each other. chiến đấu chống lại quân giặc… Read more »
(d.) O*/ ms~H mblang masuh /ɓla:ŋ – mə-suh/ battleground, battlefield. chiến trường đổ máu O*/ ms~H t~H drH mblang masuh tuh darah. bloody battlefield.