muôn năm | | long live
(t.) tmN E~N tamân thun [Sky.] /ta-mø:n – thun/ long live.
(t.) tmN E~N tamân thun [Sky.] /ta-mø:n – thun/ long live.
(đg.) mht} mahati /mə-ha-ti:/ imagine.
tham muốn, thèm muốn (đg.) rg@H rageh [Cam M] /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ thirst; desire; attracted to. (Fr. avoir un violent désir, avoir un pressant désir). ham muốn tiền bạc rg@H d}… Read more »
thú vui thể xác, đam mê dục vọng (d.) qPs~% napsu [A,245] /nap-su:/ libido, sexual desire.
(d.) qPs~% napsu [A,245] /nap-su:/ libido, sexual desire.
(đg.) Ab{R khabir [A,90] /kha-bɪr˨˩/ desire, covet.
1. (d.) jML jamal [A, 146] /ʤa˨˩-mʌl˨˩/ will, spirit. 2. (d.) bsR basar [A, 333] /ba˨˩-sʌr/ will, spirit.
/ɯŋ/ 1. (đg.) muốn. want. hâ âng hagait? h;% a;/ h=gT mày muốn gì? 2. (đg.) thuận. accept, to be accepted. thau nyu âng lei thaoh E~@ v~% a;/ l]… Read more »
/a-ɲɪm/ (đg.) mượn = emprunter. to borrow. anyim tapuk di yut av[ tp~K d} y~T mượn sách bạn = borrow a book from a friend. anyim sap urang av[ xP… Read more »
/a-pah/ (đg.) mướn, thuê = louer. to rent, to hire. daok apah _d<K apH ở mướn, ở thuê = être loué à qq. ngap apah ZP apH làm mướn, làm… Read more »