khay trầu | | nut tray
(d.) =A hl% khai hala /khaɪ – ha-la:/ betel nut tray.
(d.) =A hl% khai hala /khaɪ – ha-la:/ betel nut tray.
(t.) k*{K-l{K klik-lik /kli:ʔ-li:ʔ/ little, tiny, diminutive.
1. (d.) wK wak [Sky.] /wak/ minute. 2. (d.) m{n{T minit [Cdict] /mi-nit/ minute. 3. (d.) m{n~T minut [Cdict] /mi-nut/ minute.
(t.) r&K x&N ruak suan /rʊaʔ – sʊa:n/ malnutrition.
/ta-nut/ 1. (d.) dấu chấm; điểm = point. point, mark. tut tanut t~T tn~T chấm dấu = ponctuer. 2. (d.) nước lèo = bouillon de viande. meat broth. aia… Read more »
(d.) asR asar /a-sʌr/ nut, seed. một viên kẹo s% asR =k| sa asar kaiw. a piece of candy.
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
1. (đg.) F%u’ paum /pa-um/ to press. ấn đầu xuống F%u’ a_k<K \t~N paum akaok trun. (use hand) to press one’s head down. ấn nút F%u’ tn~T paum tanut…. Read more »
/ba˨˩-lɔt˨˩/ (cv.) bilaot b{_l<T (d.) đùm khăn (nút thắt xà rông giắt nơi thắt lưng và được dùng như cái túi). Fr. nœud du sarong qui plié sur lui-même sert de… Read more »
1. ấn, nhấn (đg.) F%u’ paum /pa-um/ to press. bấm nút xuống F%u’ tn~T \t~N paum tanut trun. press the button down. 2. ấn mạnh, nặn (đg.) … Read more »