háu nước | | lust for water
háo nước (t.) rnK a`% ranâk aia /ra-nøʔ – ia:/ lust for water.
háo nước (t.) rnK a`% ranâk aia /ra-nøʔ – ia:/ lust for water.
nấu cho ra nước cốt (đg.) r`K riak /riaʔ/ cook to get the juice. nấu rượu r`K alK riak alak. brew wine; alcohol extraction.
(d.) r_b” anK rabaong anâk /ra-bɔ:ŋ˨˩ – a-nø:ʔ/ ditch. con rạch; con rạch nước r_b” anK rabaong anâk. the ditch.
đầm nước (bẩn) 1. (d.) a`% d_n^ aia dané /ia: – d̪a-ne̞:˨˩/ filthy water. 2. (d.) _b<K d_n^ baok dané [Cam M] /bɔ˨˩ʔ – d̪a-ne̞:˨˩/ filthy water…. Read more »
tháo nước (đg.) _t<H a`% taoh aia /tɔh – ia:/ to quit the water, let water out.
(d.) k_d<H a`% kadaoh aia /ka-d̪ɔh – ia:/ water-bottle. trái bầu nước _b<H k_d<H a`% baoh kadaoh aia. the water-bottle.
1. (d.) k} ki [A,71] /ki:/ ewer. 2. (d.) h_l” halaong /ha-lɔ:ŋ/ (thường làm bằng đồng hoặc bạc). ewer (usually made of copper or silver).
I. ca, ca làm việc, phiên làm việc (d.) wR war /wa:r/ shift, work shift. làm việc theo ca ZP t&] wR ngap tuei war. shift work. ca làm… Read more »
(đg.) pb~K a`% pabuk aia /pa-buʔ˨˩ – ia:/ apply water.
(d.) s/ a`% sang aia /sa:ŋ – ia:/ whirlpool, vortex.