laan laN [Cam M] li-an
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
/laʊ/ (d.) Lào = Laos. Laos. aia Lao a`% _l< nước Lào = Laos. Laos. urang Lao ur/ _l< người Lào = Laotien. Laotian.
/mə-laʔ/ malak mlK [Cam M] (t.) bẩn, nhớp = malpropre, sale = messy, dirty. ngap gruk malak ZP \g~K mlK làm việc bề bộn = travailler malproprement = working poorly. thac aia… Read more »
/ɓruɪ/ mbruei \O&] [Ram.] 1. (đg.) rải nước. mbruei aia di angah apuei \O&] a`% d} aZH ap&] rải nước lên than lửa. tuh aia mbruei di njam t~H a`% \O&]… Read more »
/nrau/ (d.) phở, nước lèo = soupe chinoise.
/ro:/ 1. (d.) cặn = lie, résidu, dépôt. ro arah _r% arH cặn bã = restes du repas. aia kateng ro a`% kt$ _r% nước lắng cặn. 2. (t.) thừa… Read more »
/sʊa:/ (đg.) lụt = inonder. aia sua a`% x&% nước lụt = inondation.
/ta-nrʌn/ 1. (d.) đồng bằng = plaine. hajan tanran hjN t\nN mưa dưới đồng bằng = pluie de la plaine. aia sua dep tanran a`% x&% d@P t\nN nước lụt… Read more »
/ta-nut/ 1. (d.) dấu chấm; điểm = point. point, mark. tut tanut t~T tn~T chấm dấu = ponctuer. 2. (d.) nước lèo = bouillon de viande. meat broth. aia… Read more »
/la-ɡ͡ɣɛh/ (cv.) ligaih l{=gH 1. (t.) thuận, hợp = qui convient, fonctionnel, pratique. available. harei lagaih hr] l=gH ngày thuận = jour faste. lagaih naik l=hH =nK vừa ý = à… Read more »