cơm nếp | X | glutinous rice
(d.) _Q`@P ndiép /ɗie̞ʊʔ/ glutinous rice. nấu cơm nếp tnK _Q`@P tanâk ndiép. cook glutinous rice.
(d.) _Q`@P ndiép /ɗie̞ʊʔ/ glutinous rice. nấu cơm nếp tnK _Q`@P tanâk ndiép. cook glutinous rice.
1. (d.) ap&] apuei /a-puɪ/ electricity. dây điện tl] ap&] talei apuei. wire, power cord. 2. (d.) al@K\t{K alektrik /a-lək-trik/ electricity. 3. (d.) _Q`@N ndién /ɗie̞:n/… Read more »
1. (đg.) dn/ danâng /d̪a-nøŋ˨˩/ lean on, to rely on. dựa vào vách tường dn/ d} dn{U hl~K danâng di daning haluk. leaning on the wall. 2. (đg.) … Read more »
/ɡ͡ɣa-ɗa:ʔ/ (d.) cây cóc = espèce d’arbre. gandak brah gQK \bH cây cóc gạo = espèce d’arbre. gandak ndiép gQK _Q`@P cây cóc nếp = espèce d’arbre.
(d.) \bH brah /brah˨˩/ rice. gạo nếp \bH _Q`@P brah ndiép. gạo nở \bH _rK brah rok. gạo tẻ \bH h&K brah huak. gạo tấm \bH mk&@C brah makuec…. Read more »
(đg.) c_Q`@P candiép /ca-ɗie̞ʊʔ/ pick up. gắp cá c_Q`@P ikN candiép ikan. pick up fish. gắp lửa c_Q`@P ap&] candiép apuei. pick up the coals of fire.
/ka-huŋ/ (đg.) hấp, chưng cách thủy. kahung ndiép kh~/ _Q`@P nấu xôi bằng cách chưng cách thủy.
/ka-ma:ŋ/ (d.) bỏng (lúa rang) = riz glutineux grillé. mâk ndiép hana kamang mK _Q`@P hq% kM/ lấy nếp rang làm bỏng.
/la-kau/ (cv.) likau l{k~@ (đg.) xin = demander. ask for, request. lakau mbeng lk~@ O$ xin ăn = mendier. mump. lakau adat lk~@ adT xin phép = demander une permission. request… Read more »
/la-zʊəŋ/ (cv.) liyueng l{y&$ 1. (d.) vành = bordure arrondie. rounded border. layueng tangi ly&$ tz} vành tai = lobe de l’oreille. earlobe. layueng mbuk ly&$ O~K tóc gẩy đồng tiền… Read more »