raja rj% [Cam M] rija r{j%
/ra-ʥa:˨˩/ raja rj% (cv.) rija r{j% 1. (d.) lễ múa = raja: cérémonie avec danses sacrées, cérémonie avec danses. “raja”: ceremony with sacred dances, ceremony with dances. raja hala auen… Read more »
/ra-ʥa:˨˩/ raja rj% (cv.) rija r{j% 1. (d.) lễ múa = raja: cérémonie avec danses sacrées, cérémonie avec danses. “raja”: ceremony with sacred dances, ceremony with dances. raja hala auen… Read more »
/ra-ʥa:m/ (d.) giàn = espalier, treillis. rajam kadaoh rj’ k_d<H giàn bầu = treillis à courges. ân di janâk tok siam ân di rajam pluai thraow lawik (PP) a;N d}… Read more »
/ra-ʥʊaʔ/ (cv.) rijuak r{j&K (d.) bẫy (bắt thú lớn như cọp, gấu) = piège. pandik rajuak F%Q{K rj&K gài bẩy = tendre le piège.
/ra-ʥa-ɪ’s/ (d.) triều đình = la cour.
/ra-ʥa-bʊol/ (d.) thường dân.
/ra-ʥa-ka:r/ (d.) công chức = fonctionnaire.
/ra-ʥa-tʱəʊʔ/ (d.) kẻ hèn hạ = personne de basse condition.
/ra-ʥap/ (d.) tháng 7 Hồi giáo = 7e mois de l’année musulmane.
/pa-ra-ʥak/ (cv.) F%rjK (d.) học giả = savant, érudit.
/ta-ra-ʥu:/ (d.) đơn vị kích thước để đo vũ trụ = mesure conventionnelle pour mesurer l’univers.