plenggadeng p*$gd$ [Cam M]
/plʌŋ-ɡ͡ɣa-d̪ʌŋ/ (t.) ngạc nhiên, ngỡ ngàng= être stupéfait. saai ngap dahlak plenggadeng biak x=I ZP dh*K p*$gd$ b`K anh làm cho tôi ngỡ ngàng thật.
/plʌŋ-ɡ͡ɣa-d̪ʌŋ/ (t.) ngạc nhiên, ngỡ ngàng= être stupéfait. saai ngap dahlak plenggadeng biak x=I ZP dh*K p*$gd$ b`K anh làm cho tôi ngỡ ngàng thật.
/tʱau/ thau E~@ [Cam M] (đg.) biết, hiểu = connaitre, savoir. know, understand. mbeng oh thau ka bangi O$ oH E~@ k% bz} ăn chẳng biết ngon. hu magru ka mâng… Read more »
/tʱrə:k-mə:k/ threkmek \E@Km@K [Cam M] (t.) ngơ ngác = ahuri, ébahi. ngap mata threkmek ZP mt% \E@Km@K mắt nhìn ngơ ngác.