bói, bói toán | X | tell fortune
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
I. l~K /luʔ/ (đg.) bôi, thoa = enduire, oindre. luk jru l~K \j~% thoa thuốc = étaler une pommade, oindre d’un médicament. luk manyâk l~K mvK xức dầu = oindre d’huile…. Read more »
/mə-teɪ/ 1. (d.) ngọc, đá quý = perle précieuse = precious pearl. matei mariah mt] mr`H thạch anh = jaspe = jasper. matei batuw mt] bt~w ngọc bích = jade… Read more »
/pa-d̪ra:/ (d.) làng Như Ngọc = village de Nhu-ngoc.
/mə-ɗɛk/ mandaik m=QK [Cam M] (d.) ngọc trai = perle d’huitre = pearls.
/ɗɛt/ (d.) ngọc, đá thiêng = gem, precious stone, sacred stone sa baoh ndait saktajai (IPT) s% _b<H =QT xKt=j một viên ngọc linh thiêng. a sacred precious stone. ndait… Read more »
/sah-wah/ (d.) chuyện ngu ngốc, tầm phào. ndom hadom kadha sah wah _Q’ h_d’ kD% xHwH nói toàn những chuyện tầm phào.
/ta-pu:l/ (t.) chậm hiểu, đần. idiot. magait ni tapul biak m=gT n} tp~L b`K con bé này chậm hiểu thật. luk tapul l~K tp~L ngu ngốc; đần.
(đá quý; đá ngọc) (d.) mt] matei /mə-teɪ/ gem. đá ngọc bích mt] bt~| matei batuw. jade.
(t.) l~K luk /lu:ʔ/ stupid. ngốc đần; ngu ngốc; ngu dốt l~K kp~L luk kapul. dense.