ngai | | throne
1. (d.) s{UmZ% singmanga /sɪŋ-mə-ŋa:/ throne. (cv.) E{UmZ% singmanga /thɪŋ-mə-ŋa:/ ngai vàng s{UmZ% singmanga. throne; throne of the king. 2. (d.) ml{=g maligai /mə-li-ɡ͡ɣaɪ˨˩/ throne. ngai vua;… Read more »
1. (d.) s{UmZ% singmanga /sɪŋ-mə-ŋa:/ throne. (cv.) E{UmZ% singmanga /thɪŋ-mə-ŋa:/ ngai vàng s{UmZ% singmanga. throne; throne of the king. 2. (d.) ml{=g maligai /mə-li-ɡ͡ɣaɪ˨˩/ throne. ngai vua;… Read more »
/ŋɛŋ/ (đg. t.) chết, ngỏm = mourir. ngaing paje =Z/ pj^ chết rồi. matai ngaing paje m=t =Z/ pj^ chết cứng rồi.
/ŋɛʊ/ (đg. t.) chết, ngỏm = muorir. ngaiw paje =z| pj^ chết rồi. matai ngaiw paje m=t =Z| pj^ chết cứng rồi.
/ŋɛ:/ (đg.) nghiêng, lệch sang một bên. fall into one side. takuai ngaiy =zY t=k& cổ bị lệch không thẳng. ngaiy takuai =zY t=k& nghiêng cổ. _____ Synonyms: mbléng _O*@U ,waiy… Read more »
I. Z%K /ŋa:ʔ/ 1. (đg.) ngước = relever la tête en arrière. ngak takuai maong Z%K t=k& _m” ngước cổ nhìn. ngak aiek min Z%K a`@K m{N ngước nhìn thử thôi…. Read more »
(đg.) F%_O” pambaong [A,305] /pa-ɓɔŋ/ aim shot; stare and shoot. ngắm bắn F%_O” c~H pambaong cuh. ngắm thẳng đích mà bắn F%_O” b{tpK _b*<H c~H pambaong bitapak blaoh cuh…. Read more »
ngâm đen (t.) ht’ bR hatam bar /ha-tʌm – bʌr˨˩/ tawny.
nhìn về phía trước 1. (đg.) \j$ jreng /ʤrʌŋ˨˩/ scrutinize; look ahead. ngắm thẳng phía mặt trời mọc \j$ tpK hr] t_gK jreng tapak harei tagok. 2. (đg.) … Read more »
ngắm nghía (đg.) _m” maong /mɔŋ/ to contemplate. ngắm nhìn; ngắm nghía _m” a`@K maong aiek. watch; contemplate. ngắm người đẹp _m” km] s`’ b{=n maong kamei siam binai…. Read more »
(đg.) kb~’ kabum /ka-bum˨˩/ to hold in mouth, pouch. ngậm nước kb~’ a`% kabum aia. hydrated. ngậm kẹo kb~’ =k| kabum kaiw. suck on candy.