chân mày | | eyebrow
(d.) p~K mt% puk mata /puʔ – mə-ta:/ eyebrow. lông chân mày bl~| p~K mt% baluw puk mata. hairy eyebrows.
(d.) p~K mt% puk mata /puʔ – mə-ta:/ eyebrow. lông chân mày bl~| p~K mt% baluw puk mata. hairy eyebrows.
(đg.) tgK mt% tagak mata /ta-ɡ͡ɣa:ʔ – mə-ta:/ keep eyes wide open. để tôi chống mắt lên xem anh có giữ được lời hứa không nhé =l& k% dh*K tgK… Read more »
(t.) l=gH m\k;% lagaih makrâ /la-ɡ͡ɣɛh˨˩ – mə-krø:/ fit the eyes; favorable and comfortable.
đôi mắt (d.) mt% mata /mə-ta:/ eye. mắt lé mt% kl`@K mata kaliek. mắt mờ mt% hb/ mata habang. mắt mù mt% t_g*<H mata taglaoh. mắt sáng mt%… Read more »
(d.) j{H jih /ʤih˨˩/ eyelid. mí mắt j{H mt% jih mata. lông mi bl~| j{H balau jih.
(đg.) p{K pik /pi:ʔ/ to close. nhắm mắt p{K mt% pik mata. close the eyes. mắt nhắm mắt mở mt% p{K O*K mata pik mblak. eyes close eyes open…. Read more »
(đg.) F%_b*<N mt% pablaon mata /pa-blɔn˨˩ – mə-ta:/ to goggle eyes.
(d.) asR mt% asar mata /a-sʌr – mə-ta:/ eyeball.
/a-ɡ͡ɣun/ (d.) cây cườm thảo, cam thảo đỏ = Abrus precatorius. Abrus precatorius (known commonly as jequirity, Crab’s eye, rosary pea, precatory pea or bean). Source: Wikipedia
/a-mrɛʔ/ (d.) ớt = piment (Capsicum frutescens). chili. amraik kalu a=\mK kl~% tiêu = poivre. pepper. amraik catai langik a=\mK c=t lz{K ớt hiểm; ớt chỉ thiên = Fasciculatum, Bail…. Read more »