nhẹ | | lightly
1. về trọng lượng (t.) W&@L njuel /ʄʊəl/ light. (in terms of weight) nặng nhẹ \tK W&@L trak njuel. heavy and light. nhẹ nhàng W&@L WC njuel njac. lightly…. Read more »
1. về trọng lượng (t.) W&@L njuel /ʄʊəl/ light. (in terms of weight) nặng nhẹ \tK W&@L trak njuel. heavy and light. nhẹ nhàng W&@L WC njuel njac. lightly…. Read more »
I. nhóm, bắt lửa 1. (đg.) F%O$ pambeng /pa-ɓʌŋ/ kindle. nhen lửa; nhóm lửa F%O$ ap&] pambeng apuei. make a fire. 2. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ kindle…. Read more »
nhen, nhóm lửa 1. (đg.) F%O$ pambeng /pa-ɓʌŋ/ kindle. nhen lửa; nhóm lửa F%O$ ap&] pambeng apuei. make a fire. 2. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ kindle. nhen… Read more »
I. nhóm, một tập hợp (d.) tO&{C tambuic /ta-ɓuɪʔ/ pinch. nắm một nhúm gạo _E<| s% tO&{C \bH thaow sa tambuic brah. hold a pinch of rice. … Read more »
/ɲɔ:m/ 1. (đg.) nhuộm = teindre. nyaom aw _V> a| nhuộm áo. 2. (d. đg) hội, nhóm tập hợp = se réunir. nyaom gep biai _V> g@P =b` hội ý; nyaom manaok… Read more »
/pa-cɛ:/ (đg.) dòm, nhòm= lorgner. peh bambeng pacaiy tabiak p@H bO$ p=cY tb`K mở cửa dòm ra ngoài.
/pa-ɓʌŋ/ 1. (đg.) cho ăn = donner à manger. pambeng kabaw F%O$ kb| cho trâu ăn. 2. (đg.) nhóm, nhen = attiser, aviver. pambeng apuei F%O$ ap&] nhen lửa =… Read more »
(đg.) j~’ F%_t> jum pataom /ʤum˨˩ – pa-tɔ:m/ to group, to gather. quần tụ thành một nhóm j~’ F%_t> j`$ s% k_w’ jum pataom jieng sa kawom. gather into… Read more »