bà nhạc (mẹ vợ) | X | mother-in-law
(d.) s~M% km] suma kamei /su-ma: – ka-meɪ/ mother-in-law.
(d.) s~M% km] suma kamei /su-ma: – ka-meɪ/ mother-in-law.
(d.) kD% rg# kadha ragem /ka-d̪ʱa: – ra-ɡ͡ɣʌm/ sheet music
(d.) s~M% l=k suma lakei /su-ma: – la-keɪ/ father-in-law.
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/bi-na-ta-mʌŋ/ (d.) nhạc công. banatamang auak rabap yuk mari (ITP) bqtM/ a&K rbP y~K mr} nhạc công kéo đàn Rabap thổi sáo Mari.
(t.) alH alah /a-lah/ lazy. làm biếng ZP alH ngap alah. biếng làm alH ZP alah ngap. biếng nhác alH-mtH alah-matah. thằng biếng nhác bN alH-mtH ban alah-matah. cảm… Read more »
/bau/ 1. (đg.) nhắc lại = rappeler, remémorer, rappeler au souvenir. recall. buw angan b~| aZN nhắc tên = prononcer le nom. manuis halei oh thau daok taphia oh thei… Read more »
(chỉ chung chung cho nhạc cụ có dây) (generally for stringed instruments) 1. (d.) cp{U caping /ca-piŋ/ string-musical instrument (‘Caping’). khảy đờn =tH cp{U (=pK cp{U) taih caping (paik… Read more »
(chơi nhạc cụ, đàn hát nói chung) (d.) rbP mr} rabap mari /ra-bap˨˩ – mə-ri:/ in general about singing and playing musical instruments. đàn địch suốt đêm (ca hát… Read more »