khắc phục | | repair
(đg.) F%ZP w@K pangap wek [Sky.] /pa-ŋaʔ – wəʔ/ to repair.
(đg.) F%ZP w@K pangap wek [Sky.] /pa-ŋaʔ – wəʔ/ to repair.
(t.) _v<T nyaot /ɲɔt/ feeling stinging pain. đau nhói pQ{K _v<T pandik nyaot. stinging pain.
(d.) tL hl% tal hala /tʌl – ha-la:/ pair of betel. mười cặp lá trầu là thành một ô trầu sp*~H tL hl% ZP j`$ s% dqK hl% sapluh… Read more »
(đg.) mE{K mathik /mə-thi:ʔ/ to paint. sơn màu nước sơn đỏ mE{K a`% mr`K _BU mathik aia mariak bhong. to paint in red paint.
/ta-paɪ/ I. t=p 1. (d.) rượu = alcool, bière. tapai asar t=p asR rượu nếp = alcool de riz gluant. tapai col t=p _cL rượu cần = bière de riz…. Read more »
I. tô, cái tô (d.) jl~K jaluk /ʤa˨˩-lu˨˩ʔ/ bowl chén tô bát đĩa pz{N jl~K j’ p_r@U pangin jaluk jam paréng. dishes. II. tô, sơn, trát, trét (màu)… Read more »
(t.) \h| hraw /hraʊ/ pain burning, painful. đau xót (đau rát) pQ{K \h| pandik hraw.
(đg.) =cK cg% caik caga /cɛʔ – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ prepare, reserve. phần này là để dự bị B% n} p`@H =cK cg% bha ni pieh caik caga. this part is… Read more »
/pa-pɛh-pa-pʊon/ (đg.) nâng niu = dorloter, gâter.
/a-d̪ih/ (d.) phương = point cardinal. cardinal point. adih pur ad{H p~R phương đông = est = east. adih pai ad{H =p phương tây = ouest = west. adih ut… Read more »