alak alK [Cam M]
/a-lak/ (d.) rượu = alcool. alcohol, wine. alak mbak alK OK rượu nồng = bon alcool. alak taba alK tb% rượu lạt = alcool sans saveur. alak jru alK \j~% … Read more »
/a-lak/ (d.) rượu = alcool. alcohol, wine. alak mbak alK OK rượu nồng = bon alcool. alak taba alK tb% rượu lạt = alcool sans saveur. alak jru alK \j~% … Read more »
/a-nuŋ/ (d.) cái bọc = paquet fait avec le pan de la robe relevée. pack, bag. paik baoh buh dalam anung =pK _b<H b~H dl’ an~/ hái trái bỏ vào… Read more »
/ɔl/ (đg.) lốp = fourni en feuilles et maigre en épis. padai aol p=d _a<L lúa lốp = riz aux épis maigres. (idiotisme) kapal aol kpL _a<L dầy cui =… Read more »
(đg.) p=pH-pp&@N papaih-papuen /pa-pɛh – pa-pʊən/ to nurture.
/a-ram/ (d.) rừng rậm = épais, touffu. dense forest. nao tama dalam aram _n< tm% dl’ ar’ đi vào trong rừng rậm. aram raya ar’ ry% rừng già. glai aram =g*… Read more »
/a-zau/ (d.) đôi. E. couple, pair. sa ayau kabaw s% ay~@ kb| một đôi trâu. lamaow radéh sa ayau l_m<| r_d@H s% ay~@ bò xe một đôi.
/ba-nɯ:n/ (cv.) binân b{nN 1. (d.) rừng rậm, rừng ven biển hoặc sông = forêt épaisse. 2. (d.) làng Vĩnh Phong = village de Vinh-phong. _ _ _____ Synonyms: glai,… Read more »
(d.) s/ mi{K sang ma-ik /sa:ŋ – mə-i:ʔ/ bladder. hình như đứa bé tưởng bàng quang tớ là đồ chơi để bóp _m” _y> anK kMR n} Q% s/… Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/ba-ra:/ (cv.) bira b{r% 1. (d.) vai = épaule; épaulette; bras. kléng bara _k*$ br% xụi vai = à l’épaule tombante. luei bara l&] br% lút vai = enforcer le… Read more »