đoạn, rồi | | then
(p.) _d’ nN dom nan /d̪o:m – nʌn/ then, after that. nói đoạn, rồi hắn cười _Q’ _d’ nN, v~% _k*< ndom dom nan, nyu klao. after saying that,… Read more »
(p.) _d’ nN dom nan /d̪o:m – nʌn/ then, after that. nói đoạn, rồi hắn cười _Q’ _d’ nN, v~% _k*< ndom dom nan, nyu klao. after saying that,… Read more »
gây rối, gây phiền phức 1. (đg.) tnp*@H tanapleh /ta-nə-pləh/ to disturb; to harass, make a trouble. 2. (đg.) F%tr~/ patarung /pa-ta-ruŋ/ to disturb; to harass, make… Read more »
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
1. (đg. t.) pQ<H pandaoh /pa-ɗɔh/ to separate; separately. tách rời riêng biệt pQ<H b~D% pandaoh budha. separate detachment; separately. 2. (đg. t.) b~D% budha [A, 339] … Read more »
(đg.) F%E@K pathek /pa-thəʔ/ to drift on water. thả trôi nước pE@K d} a`% pathek di aia.
(đg.) az~H bz~% anguh bangu /a-ŋuh – ba˨˩-ŋu:˨˩/ to embroider.
(d.) lz{K ts{K langik tasik /la-ŋi:ʔ – ta-si:ʔ/ sea and heaven. trời biển ơi! (trời đất ơi!) lz{K ts{K l@Y! langik tasik ley! (idioms) Oh my God!
(đg.) E@K thek /thəʔ/ to drift. lá trôi trên dòng nước hl% E@K d} _z<K a`% hala thek di ngaok aia. leaves floating on the water. trôi nổi E@K… Read more »
(đg.) _\bK brok /bro:˨˩ʔ/ to rise. trỗi dậy _\bK t_gK brok tagok. rise up.
1. (đg.) O*&K mbluak /ɓlʊaʔ/ to surpass trội lên O(K t_gK mbluak tagok. to overcome. 2 (t.) _\O<| mbraow /ɓrɔ:/ outstanding. nổi trội _\O<| t_gK mbraow tagok…. Read more »