yér _y@R [Cam M]
/ze̞r/ 1. (đg. d.) đưa, giơ; sải tay = passer, transmettre. yér tangin _y@R tz{N đưa tay; giơ tay = donner la main (à qq.); yér tagok _y@R t_gK đưa… Read more »
/ze̞r/ 1. (đg. d.) đưa, giơ; sải tay = passer, transmettre. yér tangin _y@R tz{N đưa tay; giơ tay = donner la main (à qq.); yér tagok _y@R t_gK đưa… Read more »
/ra-ti-ra-tɛh/ (t.) yểu điệu, thướt tha = gracieux, élégant. kamei rati-rataih km] rt}-r=tH đàn bà yểu điệu = femme gracieuse.
1. rát, đau rát bên trong (t.) \h| hraw /hraʊ/ burning (inside). vết thương đau rát lk% pQ{K \h| laka pandik hraw. burning pain. 2. rát, đau khô… Read more »
rái nước (d.) =B bhai /bhaɪ˨˩/ water rat. con rái nước =B a`% bhai aia. water rat. đẹp trai như con rái nước s`’ lk] y~@ =B siam lakei… Read more »
(d.) hw] hawei /ha-weɪ/ rattan. mây nước hw] a`% hawei aia. water rattan. mây đỏ hw] mr`H hawei mariah. red rattan. mây trắng hw] rn~| hawei ranuw. white rattan…. Read more »
/ra-ta:ʔ/ (cv.) ritak r{tK (d.) đậu = haricot. ratak jaong rtK _j” đậu huyết = haricot rouge sang. ratak juk rtK j~K đậu đen = haricot noir. ratak aih takuh … Read more »
/rat/ (d.) nữ trang; đá quý.
(d.) tk~H takuh /ta-kuh/ mouse, rat. tuổi tý nsK tk~H nasak takuh. the age of mouse.
/ta-kuh/ (cv.) tikuh t{k~H (d.) chuột = souris, rat. mouse, rat. takuh sang tk~H s/ chuột nhà = rat de maison. takuh hamu tk~H hm~% chuột đồng = rat des… Read more »
/ra-tɔŋ/ (cv.) ritaong r{_t” (d.) cá lòng tong = poison Rasboridé (vulg. appelé goujon). masin rataong ms{N r_t” mắm đồng = saumure de poisson d’eau douce.