candang cQ/ [Cam M]
/ca-ɗa:ŋ/ (t.) khô ráo, khô cằn = aride, très sec. thun tua candang tanâh raya E~N t&% cQ/ tnH ry% năm hạn đất đai khô cằn = l’année de sécheresse,… Read more »
/ca-ɗa:ŋ/ (t.) khô ráo, khô cằn = aride, très sec. thun tua candang tanâh raya E~N t&% cQ/ tnH ry% năm hạn đất đai khô cằn = l’année de sécheresse,… Read more »
/d̪a-rah/ (d.) máu = sang. blood. cuer darah c&@R drH sang máu = faire une transfusion de sang. lahik darah lh{H drH tắt kinh; mất máu = terminer la période… Read more »
/ha-tʊa:/ (t.) hạn = sécheresse. hatua raya ht&% ry% đại hạn = grande sécheresse. thun hatua aia thu E~N ht&% a`% E~% năm hạn nước khô = l’année de sécheresse… Read more »
/mə-d̪ʱɪr/ 1. (d.) đền đài, cung điện, hoàng cung = palais. palace. madhir raya mD{R ry% đền đài, cung điện. palais. great palace. madhir patao mD{R p_t< cung điện Hoàng… Read more »
/pa-ta:ʔ/ 1. (d.) xa cáng bông = égreneuse à coton. anâk patak anK pt%K bánh de răng cưa của xa cáng bông = rouleaude l’égreneuse. 2. (d.) xương giấm =… Read more »
/rʌm/ (cv.) rem r#’ 1. (d.) rừng = forêt. forest. ram banân r’ bnN rừng rậm = forêt épaisse. thick forest. ram glai r’ =g* rừng rú = la forêt…. Read more »
/ta-tʊon/ tatuen tt&@N [Cam M] 1. (đg.) náo động = faire grand brut. ngap tatuen sa nagar ZP tt&@N s% ngR làm náo động cả một vùng. 2. (đg.) tatuen tanâh… Read more »
/ta-zun/ tayun ty~N [Cam M] (đg.) rung, lung lay = répercuter, résonner, retentir. mbom patuh ngap tayun sang _O’ pt~H ZP ty~N s/ bom nổ làm rung căn nhà. hala phun… Read more »
/trɛt/ trait =\tT [Cam M] (đg.) cho thoát ra từng ít một; rót nhẹ = faire sortir; verser une légère libation. trait alak di yang tanâh raya =\tT alK d} y/… Read more »
/tʊa:/ tua t&% [Cam M] (t.) hạn = sécheresse. tua raya t&% ry% đại hạn = grande sécheresse. thun tua aia thu (PP.) E~N t&% a`% E~% năm hạn nước khô… Read more »