tuần tra | | patrol
1. (đg.) t&] a`@K tuei aiek /tuɪ – iəʔ/ to patrol. 2. (đg.) g*$ a`@K gleng aiek /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩ – iəʔ/ to patrol.
1. (đg.) t&] a`@K tuei aiek /tuɪ – iəʔ/ to patrol. 2. (đg.) g*$ a`@K gleng aiek /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩ – iəʔ/ to patrol.
(d.) _A<N khaon [A,93] (Khm.) /khɔn/ phase of the moon.
/ca-tʊoɪ/ 1. (đg.) dụ, nhử = appeau, se servir d’un appeau. catuai katruw c=t& k\t~| dụ bồ câu = se servir d’un pigeon comme appeau; katruw catuai k\t~| c=t& bồ câu… Read more »
(d.) Q’ ndam /ɗa:m/ ritual. đám cưới Q’ O$ F%Q{H ndam mbeng pandih. wedding party, the wedding. đám cưới Q’ O$ mv~’ ndam mbeng manyum. wedding party, the wedding…. Read more »
(t.) _j<H \d] jaoh drei /ʤɔh˨˩ – d̪reɪ/ infatuated. yêu thương đắm đuối an{T rq’ _j<H \d] anit ranam jaoh drei. passionate love.
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ fluctuate. dao động đều mg] my~@ magei mayau.
(t. d.) t&H tuah / grace, charm. người có duyên mn{&X _m” t&H manuis maong tuah. charming people; fascinating person.
/ha-tʊa:/ (t.) hạn = sécheresse. hatua raya ht&% ry% đại hạn = grande sécheresse. thun hatua aia thu E~N ht&% a`% E~% năm hạn nước khô = l’année de sécheresse… Read more »
/ha-tʊaʔ/ (t.) chết khát. mbeng yau manuis hatuak O$ y~@ mn&{X ht&K ăn như kẻ chết khát.
/ka-tʊaʔ/ (d.) mụn cóc = verrue. werruca, warts.