đàn (đờn) | | stringed instrument
(chỉ chung chung cho nhạc cụ có dây) (generally for stringed instruments) 1. (d.) cp{U caping /ca-piŋ/ string-musical instrument (‘Caping’). khảy đờn =tH cp{U (=pK cp{U) taih caping (paik… Read more »
(chỉ chung chung cho nhạc cụ có dây) (generally for stringed instruments) 1. (d.) cp{U caping /ca-piŋ/ string-musical instrument (‘Caping’). khảy đờn =tH cp{U (=pK cp{U) taih caping (paik… Read more »
1. (t.) lt}-l=tH lati-lataih /la-ti: – la-tɛh/ soothing, sweet, graceful. 2. (t.) hl}-hl$ hali-haleng /ha-li: – ha-lʌŋ/ soothing, sweet, graceful.
/la-au/ (cv.) li-uw l{u| 1. (d.) hàng lụa, sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn) = satin = satin. pataih lauw p=tH lu| tơ… Read more »
1. (d.) b@L bel /bʌl˨˩/ season. mùa gặt (mùa thu hoạch) b@L mn{K bel manik. harvest. mùa khô b@L B/ bel bhang. dry season. mùa xuân b@L p=tH bel… Read more »
/pa-d̪ɪŋ/ 1. (d.) cây đùng đình = Caryota mitis. 2. (d.) máy lửa, bật lửa= briquet. taih pading =tH pd{U đánh bật lửa.
I. p$ /pʌŋ/ 1. (đg.) nghe; hiểu; vâng lời = entendre; comprendre; obéir. peng urang ndom p$ ur/ _Q’ nghe người ta nói = entendre les gens dire; ndom oh… Read more »
(d.) p=tH a`% blN pataih aia balan /pa-tɛh – ia: – ba˨˩-la:n˨˩/ lunar halo.
I. tơ, sợi tơ; tơ tằm 1. (d.) p=tH pataih /pa-tɛh/ silk. tơ lụa p=tH l{uw pataih li-uw. precious silk. 2. (d.) tơ tằm kb&K kabuak /ka-bʊa˨˩ʔ/… Read more »
(d.) p=tH pataih [A,260] /pa-tɛh/ silk fabric.
(t.) rt}-r=tH rati-rataih /ra-ti: – ra-tɛh/ graceful.