ao ước | caong takrâ | wish
(đg.) _c/< t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ to wish. mọi người ai cũng có một ao ước giàu sang và hạnh phúc ur/ mn&{X… Read more »
(đg.) _c/< t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ to wish. mọi người ai cũng có một ao ước giàu sang và hạnh phúc ur/ mn&{X… Read more »
(đg.) x$k% sengka /sʌŋ-ka:/ to take care of. chăm sóc em nhỏ x$k% ad] ax{T sengka adei asit. take care of children.
I. gạt, gạt cho bằng, phả cho phẳng, cho đều (đg.) \tH trah /trah/ to strickle (to be plated); to level off. gạt lúa \tH p=d trah padai. strickle… Read more »
/ta-ka-pluŋ/ (đg.) tung lên, rối lên = tourbillonner. dhul takaplung D~L tkp*~/ bụi tung lên = la poussière tourbillonne, trouble, troublé. dalam nagar Kur daok takaplung dl’ ngR k~R _d<K… Read more »
/ta-ki-wau/ takiwuw tk{w~| [Cam M] (đg.) hách = qui est méprisant avec ceux de son rang. nyu nan sa urang takiwuw v~% nN s% ur/ tk}w~| hắn là một tên hách… Read more »
/ta-kʌn/ 1. (đg. d.) khứa, khía = arête. taken ikan tk@N ikN khứa cá. 2. (d.) taken tarakaong tk@N tr_k” yết hầu = pomme d’Adam.
/ta-krɯ:/ (đg.) thích = aimer, désirer. takrâ nao main t\k;% _n< mi{N thích đi chơi = aimer, aller se promener. takrâ mbeng baoh kruec t\k;% O$ _b<H \k&@C thích ăn… Read more »
/ta-kʊoɪ/ (d.) cổ = cou, col. takuai aw t=k& a| cổ áo = col de l’habit. takuai gaok t=k& _g<K cổ nồi = col de la jarre. yuek takuai y&@K… Read more »
I. chụp, vồ lấy, bắt lấy, chụp lấy một thứ gì đó bằng chi. (đg.) pH pah /pah/ to catch. mèo chụp chuột my| pH tk~H mayaw pah takuh…. Read more »
/ta-kʱeɪ/ (d.) nắp, nút chai = bouchon. takhei kiép tA] _k`@P nắp hang ếch = bouchon qui obstrue l’ entrée du trou des grenouilles. _____ Synonyms: tanuak tn&K, tuk… Read more »