gey g@Y [Bkt.]
/ɡ͡ɣəɪ/ (d.) bo bo. _____ Synonyms: hakuai h=k&, tangey brai tz@Y =\b
/ɡ͡ɣəɪ/ (d.) bo bo. _____ Synonyms: hakuai h=k&, tangey brai tz@Y =\b
/ha-kʊoɪ/ (d.) kê, bo bo = millet. _____ Synonyms: gey g@Y, tangey brai tz@Y =\b
/ha-laʔ/ 1. (d.) con sâu = chenille. mâk halak di phun tangey mK hlK d} f~N tz@Y bắt sâu cây bắp. halak balik hlK bl{K sâu cuốn. 2. (d.)… Read more »
/ha-ləʔ/ (d.) cám = son. halek padai hl@K p=d cám lúa = son du riz. halek tangey hl@K tz@Y bột bắp = maïs pilé (pour faire des gâteaux). halek kamang… Read more »
/ha-na:/ (đg.) rang, xào = griller, frire. hana tangey hq% tz@Y rang bắp = faire griller du maïs. hana ralaow hn% r_l<| xào thịt = faire frire la viande.
/ha-rɔ:/ (d.) rò, luống = rigole d’écoulement autour la rizière. hua haraow h&% h_r<| kéo rò. caong haraow _c” h_r<| kéo luống. ngap haraow pala tangey ZP h_r<| pl% tz@Y… Read more »
hột 1. (d.) asR asar /a-sʌr/ seed. asR asar /a-sʌr/, krN karan /ka-rʌn/ E. seed. . hạt bắp asR tz@Y asar tangey. . hạt gạo asR \bH asar brah…. Read more »
/ʥɔh/ 1. (t.) gẫy, rụng = casser, tomber, se détacher. jaoh takai _j<H t=k gẫy chân = se casser un pied. jaoh jaléng _j<H j_l@U gẫy cuốc = casser la… Read more »
I. /ka-lɔ:ʔ/ (cv.) laok _l<K [Cam M] [A, 449] 1. (đg.) vuột, lột, gọt = écorcher, éplucher. kalaok kalik k_l<K kl{K vuột da = écorcher la peau. kalaok kanduh… Read more »
/ɗɔ:/ (d.) trái (bắp) = épi. ndaow tangey _Q<| tz@Y trái bắp = épi de maïs. tangey sa ndaow tz@Y s% _Q<| bắp một trái.