chói | | dazzle
(đg. t.) t\qK tanrak /ta-nra:ʔ/ dazzle. sáng chói hdH t\qK hadah tanrak. bright, brightly. chói sáng t\qK hdH tanrak hadah. shining. chói mắt t\qK mt% tanrak mata. blinding.
(đg. t.) t\qK tanrak /ta-nra:ʔ/ dazzle. sáng chói hdH t\qK hadah tanrak. bright, brightly. chói sáng t\qK hdH tanrak hadah. shining. chói mắt t\qK mt% tanrak mata. blinding.
(d.) t\qK tanrak /ta-nra:ʔ/ ray. tia sáng t\qK hdH tanrak hadah. light ray. tia nắng t\qK pQ`K tanrak pandiak. ray of sunshine, sunbeam; sunlight.
1. (d.) td% y^ tada ye /ta-d̪a: – jə:/ lean-to, wing, eaves. chái nhà td% y^ s/ tada ye sang. house wing. 2. (d.) t=k t\nH takai tanrah … Read more »
(đg.) t\qH tanrah /ta-nrah/ leak, leaky. nhà dột s/ t\qH sang tanrah. leaking roof.
1. (t.) hdH t\nK hadah tanrak [Sky.] /ha-d̪ah – ta-nra:ʔ/ shining. 2. (t.) Sn} chani [Bkt.96] /ʧa-ni:/ shining.
1. (đg.) t\nK =m tanrak mai /ta-nra:ʔ – maɪ/ to reflect. mặt trăng phản chiếu ánh sáng của mặt trời xuống trái đất a`% blN t\nK =m gn@H hdH… Read more »
(d.) hm~% hamu /ha-mu:/ field. đồng ruộng; đồng xanh t\nN hm~% tanran hamu. green field. ruộng đồng hm~% t\nN hamu tanran. field of green; rice field on the flat land. ruộng… Read more »
(đg.) hdH t\qK hadah tanrak /ha-d̪ah – ta-nra:ʔ/ to flash.
1. (d.) aNZP anngap [Sky.] /an-ŋaʔ/ amulet. 2. (d.) t\n% kbL tanra kabal [Bkt.96] /ta-nra: – ka-bʌl˨˩/ amulet.
/ta-kaɪ/ 1. (d.) chân = pied. kanduel takai kQ&@L t=k gót chân = talon. taaong takai t_a” t=k nhượng chân = tendon d’Achille. palak takai plK t=k gan bàn chân… Read more »