hadah hdH [Cam M]
/ha-d̪ah/ 1. (t.) sáng = clair, lumineux. hadah pagé hdH p_g^ sáng sớm = le matin, tôt. hadah jieng harei hdH j`$ hr] đã sáng = il fait plein jour…. Read more »
/ha-d̪ah/ 1. (t.) sáng = clair, lumineux. hadah pagé hdH p_g^ sáng sớm = le matin, tôt. hadah jieng harei hdH j`$ hr] đã sáng = il fait plein jour…. Read more »
/ʥa-lu:/ 1. (đg.) táp = se propager, se répandre. apuei jalu ap&] jl~% lửa táp = le feu se propage. 2. (đg.) [Bkt.] phản chiếu. kreh jalu tanrak hadah \k@H… Read more »
(d.) bL bal /bʌl˨˩/ capital. kinh đô ánh sáng bL t\nK hdH bal tanrak hadah. capital of light.
1. (t.) hdH t\nK hadah tanrak [Sky.] /ha-d̪ah – ta-nra:ʔ/ shining. 2. (t.) Sn} chani [Bkt.96] /ʧa-ni:/ shining.
1. (đg.) t\nK =m tanrak mai /ta-nra:ʔ – maɪ/ to reflect. mặt trăng phản chiếu ánh sáng của mặt trời xuống trái đất a`% blN t\nK =m gn@H hdH… Read more »
/sa-ka-lat/ 1. (t.) nỉ = drap, étoffe de laine. tanrak sakalat t\nK xklT khăn nỉ. 2. (d.) [Bkt.] tấm thảm.
(t.) hdH hadah /ha-d̪ah/ bright, light. nhà sáng s/ hdH sang hadah. bright house. sáng chói hdH t\nK hadah tanrak. bright, brilliance.
I. sao, ngôi sao, vì sao, tinh tú (d.) bt~K batuk /ba˨˩-tuʔ/ star. (cv.) pt~K patuk /pa-tuʔ/ ánh sao t\nK bt~K tanrak batuk. star light. sao cày bt~K lZL… Read more »
(d.) t\qK tanrak /ta-nra:ʔ/ ray. tia sáng t\qK hdH tanrak hadah. light ray. tia nắng t\qK pQ`K tanrak pandiak. ray of sunshine, sunbeam; sunlight.
(đg.) hdH t\qK hadah tanrak /ha-d̪ah – ta-nra:ʔ/ to flash.