sari xr} [Cam M]
/sa-ri:/ 1. (d.) dương vật = membre viril. sari drei xr} \d] dương vật = membre viril; 2. (đg.) anaih sari a=nH xr} chịu lỗi = reconnaître sa faute; 3. (đg.) tapah… Read more »
/sa-ri:/ 1. (d.) dương vật = membre viril. sari drei xr} \d] dương vật = membre viril; 2. (đg.) anaih sari a=nH xr} chịu lỗi = reconnaître sa faute; 3. (đg.) tapah… Read more »
(đg.) tpH xr} tapah sari /ta-pah – sa-ri:/ to part forever from somebody.
(đg.) tpH tapah /ta-pah/ to lead a religious life. đi tu hành _n< tpH nao tapah. go to lead a religious life.