palao p_l) [Cam M]
/pa-laʊ/ 1. (d.) cù lao, đảo = île. tanâh palao Cam tnH p_l< c’ đất đảo cù lao Chàm. 2. (d.) làng Hiếu Thiện = village de Hieu-thiên. 3. (đg.)… Read more »
/pa-laʊ/ 1. (d.) cù lao, đảo = île. tanâh palao Cam tnH p_l< c’ đất đảo cù lao Chàm. 2. (d.) làng Hiếu Thiện = village de Hieu-thiên. 3. (đg.)… Read more »
/pa-lɔ:ʔ/ (t.) tuông = au manche creux. phak palaok fK p_l<K đục tuông = ciseau manche creux.
/pa-lɔr/ (đg.) cãi lời nói của người nói láo, đính chính lời nói dối = contredire un menteur.
/ɛ:ʔ/ 1. (d.) é, quế = Ocymum basilicum L. (basilic commun). Thai basil, asian basil. aik cam =aK c’ é lớn lá, húng chanh = Ocymum gratissimum L. aik laow… Read more »
(đg.) F%_d<K kr] padaok karei /pa-d̪ɔ:ʔ – ka-reɪ/ cách ly phạm nhân ra ngoài hải đảo F%_d<K kr] _d’ rg*C tb`K p_l< ts{K padaok karei dom raglac tabiak… Read more »
/ca-d̪u:/ 1. (t.) dùng, chùng = détendu. yuek talei kanyi pacateng, palao talei kanyi pacadu y&@K tl] kv} F%ct$, p_l< tl] kv} F%cd~% lên dây đàn cho thẳng, thả dây… Read more »
hòn đảo (d.) p_l< palao /pa-laʊ/ island. hòn đảo O&@N p_l< mbuen palao. the island.
/ɡ͡ɣal-waʔ/ (d.) neo. buic galwak b&{C gLwK nhổ neo. palao galwak p_l< gLwK thả neo.
1. (đg.) p@H p_l< peh palao /pəh – pa-laʊ to release, absolve, affranchise; rescue. 2. (đg.) F%k*H paklah /pa-klah/ to release, absolve, affranchise; rescue.
/ɡ͡ɣum/ (d.) mối thù. feud. palao gum p_l< g~’ gieo mối thù. bayar gum byR g~’ trả thù.