cue c&^ [Cam M]
/cʊə:/ (đg.) chuốt, vót nhọn = aiguiser. cue jamâng krâm c&^ jm/ \k;’ chuốt cọc tre = aiguiser un pieu en bambou. cue také c&^ t_k^ mài sừng = aiguiser… Read more »
/cʊə:/ (đg.) chuốt, vót nhọn = aiguiser. cue jamâng krâm c&^ jm/ \k;’ chuốt cọc tre = aiguiser un pieu en bambou. cue také c&^ t_k^ mài sừng = aiguiser… Read more »
đầm, đẫm, sũng (t.) _W<K njaok /ʄɔ:ʔ/ soaked to the bone. (Fr. trempé jusqu’ aux os). ướt đầm, ướt đẫm, ướt sũng bEH _W<K bathah njaok. soaked wet.
(d.) b{EH bithah [A,335] /bi˨˩-thah/ project.
/ɡ͡ɣram/ (d.) xứ, nước = pays, nation. gram caga \g’ cg% quốc phòng = défense nationale. gram dok \g’ _dK quốc kỳ = drapeau national. gram adaoh \g’ a_d<H quốc… Read more »
1. (t.) bK d} t`N bak di tian /ba˨˩ʔ – d̪i: – tia:n/ to please to one’s heart’s content; pleasure; content. 2. (t.) aEH t~/ t`N athah tung… Read more »
1. (t.) b&] t`N buei tian /buɪ˨˩ – tia:n/ satisfied. 2. (t.) bK t`N bak tian /ba˨˩ʔ – tia:n/ satisfied. 3. (t.) aEH t`N athah tian … Read more »
1. (d.) \g~K rdK gruk radak /ɡ͡ɣru˨˩ʔ – ra-d̪aʔ/ plan; project. kế hoạch đề ra \g~K rdK tb`K gruk radak tabiak. đề ra kế hoạch F%tb`K \g~K rdK patabiak… Read more »
kì chà (đg.) aEH athah /a-thah/ to scrub. kì lưng aEH a_r” athah araong. kì cho sạch ghét aEH \g{K athah grik. kì lưng cho sạch ghét aEH a_r”… Read more »
(đg.) aEH athah /a-thah/ to rub.
mài dũa (đg.) EH thah /thah/ to sharpen. mài dao EH a_t<| thah ataow. sharpening knife. mài cho sắc EH hl&@K thah haluek. sharpening for sharpness.