cáu gắt | X | irritability
(t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ mad as a hornet, irritability. bỗng dưng cáu gắt vì chuyện gì không biết _d<K _E<H c|c} k% h=gT oH E~@ daok thaoh cawci ka… Read more »
(t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ mad as a hornet, irritability. bỗng dưng cáu gắt vì chuyện gì không biết _d<K _E<H c|c} k% h=gT oH E~@ daok thaoh cawci ka… Read more »
(d.) xKt% sakta /sak-ta:/ ability. [Sky.] [A,459] khả năng thiên bẩm xKt% _F@ \b] sakta po brei. innate ability.
(t.) ly&@U layueng /la-jʊəŋ/ disability. người khuyết tật ur/ ly&@U urang layueng. people with disabilities.
(t.) kd^ kade /ka-d̪ə:/ barren inanimate, infertility (inability to conceive – people and animals), sterile (unable to reproduce).