e rằng | | afraid that
(t.) Q% k% nda ka /ɗa: – ka:/ afraid that. e rằng hắn ko tới Q% k% v~% d} =m o% nda ka nyu di mai o. I’m afraid… Read more »
(t.) Q% k% nda ka /ɗa: – ka:/ afraid that. e rằng hắn ko tới Q% k% v~% d} =m o% nda ka nyu di mai o. I’m afraid… Read more »
đó là lý do tại sao (k.) pZP ynN pangap yanan /pa-ŋaʔ – ja-nan/ that’s why; caused. bởi vì nó hay chơi phá phách, hèn gì mà nó hay… Read more »
(t.) b{b`K bibiak /bi˨˩-bia˨˩ʔ/ indeed. quả thật như thế, cậu đã làm đúng rồi b{b`K y~@ nN, h;% ZP W@P pj^ bibiak yau nan, hâ ngap njep paje. indeed,… Read more »
(p.) _d@H déh /d̪e̞h/ that, those, there. bên đó gH _d@H gah déh. over there.
(t.) _d@H déh /d̪e̞h/ that. đằng kia gH _d@H gah déh. over there. kia kìa _d@H _d@H déh déh. over there.
/nʌn/ (cv.) nan qN (t.) đó, ấy, thế, vậy, là = là = there, so, be pak nan pK nN nơi đó = à cet endroit là. that place…. Read more »
(t.) n} _d@H ni déh /ni: – d̪e̞h/ this and that.
(t.) n} _d@H ni déh /ni: – d̪e̞h/ this and that.
thôi mà (k.) m} mi /mi:/ that’s all, just. (cv.) m{N min /mɪn/ hắn làm như thế thôi mà v~% ZP ynN m} _k<| nyu ngap yanan mi kaow…. Read more »
(đg.) rgN ragan [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌn˨˩/ damage, impaired. thiệt hại, tổn thất trong chiến tranh rgN dl’ kl{N ragan dalam kalin. damages, losses in war.