tan tN [Cam M]
/tʌn/ (cv.) hatan htN (t.) thuộc về rừng = sauvage. manuk tan mn~K tN con gà rừng = poule sauvage.
/tʌn/ (cv.) hatan htN (t.) thuộc về rừng = sauvage. manuk tan mn~K tN con gà rừng = poule sauvage.
/ta-nøh/ 1. (d.) đất = terre, terrain. land, ground. tanâh siam tn;H s`’ đất tốt = bonne terre. tanâh riya tn;H r{y% đất đai = terre, terrain. tanâh aia dar … Read more »
/ta-nɯʔ/ (đg.) nấu cơm = cuire le riz. buh apuei tanâk b~H ap&] tn;K đun lửa nấu cơm. tanâk sa gaok tn;K s% _g<K nấu một nồi cơm.
/ta-nɯŋ/ 1. (d.) giường = lit. bed. ndih di tanâng Q{H d} tn;/ ngủ trên giường. sleep in bed. 2. (d.) người yêu, hô thê, hôn phu = amant, amoureux…. Read more »
/ta-nʊaʔ/ (cv.) tanyruak t\v&K (d.) nắp, nút chai. tanuak kalaok tn&K k_l<K nút chai.
/ta-nʊon/ (d.) lạt tre = fine attache en bambou. lamâ arak tanuen lm% arK tn&@N năm sợi lạt = fine attache en bambou. talak tanuen tlK tn&@N chẻ lạt.
/ta-nut/ 1. (d.) dấu chấm; điểm = point. point, mark. tut tanut t~T tn~T chấm dấu = ponctuer. 2. (d.) nước lèo = bouillon de viande. meat broth. aia… Read more »
(đg.) F%yH pdH payah hadah /pa-jah – ha-d̪ah/ to explain in pure brightness.
/ton/ ton _tN [Bkt.] (d.) tấn ton. padai sa ton p=d s% _tN lúa một tấn. a ton of rice.
/ta-nɯ:/ (d.) rắn tru cườm = serpent corail. coral snake.