ác | | evil; crow, ravel
I. (t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ evil. ác ôn (dã man) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer. evil; malice; wick; evil virtue. ác đức jnK kf&@R janâk kaphuer. evil virtue. ác nhân ur/ kf&@R (rkf&@R) urang kaphuer… Read more »
I. (t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ evil. ác ôn (dã man) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer. evil; malice; wick; evil virtue. ác đức jnK kf&@R janâk kaphuer. evil virtue. ác nhân ur/ kf&@R (rkf&@R) urang kaphuer… Read more »
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/ʌm/ (đg.) nung, nướng = griller. to grill. ganuk cuk aem gn~K c~K a# cây luội nướng = brochette à griller. ganiép giép aem g_n`@P _g`@P a# gắp kẹp nướng… Read more »
/ə:n/ (d.) ơn = grâce, bienfait, service. grace. ndua aen Q&% a@N mang ơn, cảm ơn = remercier; ngap aen ZP a@N làm ơn = rendre service, faire du bien;… Read more »
/a-ha:r/ (d.) bánh = gâteau. cake. baoh bangi ahar yaman (tng.) _b<H bz} ahR ymN quả ngon bánh ngọt = friandises. ahar manâng ahR mn/ [Bkt.] bánh trái (nói chung)… Read more »
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/ɛ:/ (t.) ê chề. shameful. laik di thraiy, aiy di duis (tng.) =lK d} =\EY, =aY d} d&{X mắc nợ nần, ê chề vì tội lỗi.
/a:ʔ/ (d.) quạ = corbeau. raven. juk yau ak (tng.) j~K y~@ aK đen như quạ. black as raven.
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
I. ân a;N /ø:n/ (d.) cái yên = selle. saddle. ân asaih a;N a=sH yên ngựa = selle de cheval. II. ân a;N /øn/ (đg.) nhịn = s’abtenir. make concessions. thau… Read more »