gang g/ [Cam M]
/ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ 1. (d.) gọng = monture, armature. gang caramil g/ crm{L gọng kính = monture de lunettes. gang radéh g/ r_d@H gọng xe = limons de charrette. gang yuk g/… Read more »
/ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ 1. (d.) gọng = monture, armature. gang caramil g/ crm{L gọng kính = monture de lunettes. gang radéh g/ r_d@H gọng xe = limons de charrette. gang yuk g/… Read more »
trừng, trừng mắt (đg.) g_l`$ galiéng /ɡ͡ɣa˨˩-lie̞ŋ˨˩/ to glower, glare. trừng nhau g_l`$ g@P galiéng gep.
trữ, tích trữ (đg.) pd$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to strore up. trữ nước pd$ a`% padeng aia. store water.
/ɡ͡ɣa-nʌŋ/ (cv.) gineng g{n$ (d.) trống “Ganeng” = long tambour à 2 faces. bem ganeng b# gn$ mặt đánh = face que l’on frappe avec la baguette. cang ganeng c/… Read more »
trù, dự trù (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ reserved for. dự trù tiền mua xe k\h`% _j`@N b*] r=dH kakria jién blei radaih.
/ɡ͡ɣa-nɔ:ŋ/ (cv.) ginaong g{_n” 1. (đg.) giận, hờn = en colère. dua hadiip pasang ganaong di gep d&% hd`{P ps/ g_n” g@P hai vợ chồng hờn giận nhau. 2. (t.)… Read more »
1. (d.) l@TqN t;H letnan tâh /lət-nan – tøh/ lieutenancy. 2. (d.) \t~/a&} trung-aui /truŋ-ʊi:/ lieutenancy.
/ɡ͡ɣlʌŋ/ 1. (đg.) coi, xem = regarder. gleng pachang g*$ pS/ quan sát = observer. gleng anak lanyaiy lakuk jang o hu g*$ aqK l=vY lk~K j/ o% h~% nhìn… Read more »
1. (đg.) tE{T tathit /ta-thɪt/ to communicate. truyền lời tE{T pn&@C tathit panuec. truyền miệng tE{T c=O& tathit cambuai. truyền đạo tE{T agM% tathit agama. 2. (đg.) F%pR… Read more »
/ɡ͡ɣa-laɪ:/ (cv.) gilai g{=l (d.) ghe = barque. ndik galai nao ataong ikan Q{K g=l _n< a_t” ikN lên ghe đi đánh cá. galai ahaok g=l a_h<K tàu bè, tàu… Read more »