hèn gì mà | | that’s why
đó là lý do tại sao (k.) pZP ynN pangap yanan /pa-ŋaʔ – ja-nan/ that’s why; caused. bởi vì nó hay chơi phá phách, hèn gì mà nó hay… Read more »
đó là lý do tại sao (k.) pZP ynN pangap yanan /pa-ŋaʔ – ja-nan/ that’s why; caused. bởi vì nó hay chơi phá phách, hèn gì mà nó hay… Read more »
I. 1. (đg.) pRkN parkan [A,280] /par-kan/ affirm, attest. 2. (đg.) p=lK-pl# palaik-palem [Sky.] /pa-lɛʔ – pa-lʌm/ affirm, attest. II. (từ dùng để khẳng định) (c.) … Read more »
cái khương (d.) A/ khang /kha:ŋ/ clay jar (often used to store rice) khương đựng gạo A/ \bH khang brah. rice jars.
I. /klɔŋ/ 1. (d.) trỏng (dùng trong trò chơi “lùa quạ”) = envoyer la balle (un jeu Cam). klaong parah (klaong panâh) _k*” prH (_k*” pnH) trỏng, trái quạ… Read more »
/mə-zəŋ/ (d.) chổi tống (lễ Rija); thánh hóa = balai (fait d’une touffe de “ralang”) dont on se sert pour chasser les mauvais esprits = broom (made of a bunch… Read more »
/ɓa:n/ 1. (d.) bàn (dùng để chặt hay sắc một thứ gì đó) = billot = chopping block. mban ciak pakaw O%N c`K pkw bàn sắc thuốc = billot à couper… Read more »
nắp bít (nhét vào một lỗ) (d.) tA] takhei /ta-kʱeɪ/ plug, fiche; stopper. nút chai; nút bịt chai tA] k_l<K takhei kalaok. stopper used to close cork of a… Read more »
1. nắp vừa và to (như hộp, xoong, nồi…) (d.) ht~K hatuk /ha-tuʔ/ lid, cover. nắp xoong; nắp nồi ht~K k_g<K hatuk kagaok. pot lid. 2. nắp nhỏ… Read more »
I. (nọc chích) (d.) dn&{C danuic /d̪a-nuɪ˨˩ʔ/ venom. nọc độc dn&{C b{H danuic bih. venom. nọc con ong lớn dn&{C _h” danuic haong. big bee venom. II. nọc,… Read more »
(d.) \g~’ grum [Cam M] /ɡ͡ɣrum˨˩/ creel. (cv.) \g# grem [A,110] /ɡ͡ɣram˨˩/ nơm đơm cá \g’~ t&K ikN grum tuak ikan. the creel is used to capture fish.