quan liêu | | bureaucracy
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/ta-kaɪ/ 1. (d.) chân = pied. kanduel takai kQ&@L t=k gót chân = talon. taaong takai t_a” t=k nhượng chân = tendon d’Achille. palak takai plK t=k gan bàn chân… Read more »
(đg.) lVN lanyan /la-ɲa:n/ ladder.
/trun/ 1. (đg.) xuống = descendre. trun di lanyan \t~N d} lVN xuống thang = descendre de l’échelle. trun ray \t~N rY xuống ngôi; thoái vị = être détrôné. 2…. Read more »
/ɲiə:n/ (đg.) nghiện. nyien alak v`@N alK nghiện rượu.