caluai c=l& [Cam M]
/ca-lʊoɪ/ 1. (đg.) bơi, lội = nager. to swim. caluai aia c=l& a`% lội = nager = swim. caluai tapa kraong c=l& tp% _\k” lội qua sông = swim pass… Read more »
/ca-lʊoɪ/ 1. (đg.) bơi, lội = nager. to swim. caluai aia c=l& a`% lội = nager = swim. caluai tapa kraong c=l& tp% _\k” lội qua sông = swim pass… Read more »
(đg.) _F%K tz{N kk~H pok tangin kakuh /po:ʔ – ta-ŋin – ka-kuh/ to put your hands in worship pray.
/ʧie̞r/ (đg.) lạng = racler, gratter. chiér mâk lamâk _S`@R mK lmK lạng lấy mỡ = racler la graisse. chiér ralaow gem di kalik _S`@R r_l<| g# d} kl{K lạng thịt dính… Read more »
1. (đg.) jg% jaga /ʥa-ɡ͡ɣa:˨˩/ to prepare. mèo chuẩn bị bắt chuột my| jg% pH tk~H mayaw jaga pah takuh. cat is about to catch a mouse. 2…. Read more »
(d.) tk~H takuh /ta-kuh/ rat, mouse.
I. chụp, vồ lấy, bắt lấy, chụp lấy một thứ gì đó bằng chi. (đg.) pH pah /pah/ to catch. mèo chụp chuột my| pH tk~H mayaw pah takuh…. Read more »
/ɡ͡ɣe̞:/ (d.) bẫy (bắt chuột, thú nhỏ cỡ con chuột) = piège. gé takuh _g^ tk~H bẫy chuột = souricière.
/ɡ͡ɣlɔ:/ 1. (d.) óc, não = cerveau, cervelle. brain. glaow manuis _g*<| mn&{X óc người. glaow sanâng _g*<| xn/ óc suy nghĩ. glaow akaok _g*<| a_k<K đầu óc, tâm trí…. Read more »
ổ chuột (d.) lb/ tk~H labang takuh /la-ba:ŋ˨˩ – ta-kuh/ mouse-hole.
(d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ hole. hang chuột lb/ tk~H labang takuh. mouse hole.