ralang rl/ [Cam M]
/ra-la:ŋ/ (d.) tranh săn = Saccharum spicatum linn. (chaume). sang tak gak ralang s/ tK gK rl/ nhà lợp trang săn = maison couverte de chaume. pak ralang pK rl/… Read more »
/ra-la:ŋ/ (d.) tranh săn = Saccharum spicatum linn. (chaume). sang tak gak ralang s/ tK gK rl/ nhà lợp trang săn = maison couverte de chaume. pak ralang pK rl/… Read more »
/ta-la:ŋ/ 1. (d.) xương = os, arête. bone. talang mada tl/ md% xương non = os tendre. talang baraong tl/ b_r” xương sống = colonne vertébrale. talang rathuk tl/ rE~K… Read more »
/za-la-ŋaɪ/ (t.) thô lỗ. urang yalangai ur/ yl=z người thô lỗ.
/ka-la:ŋ-cʌm/ (d.) xương háng = pli de l’aine; aine.
/pa-la-ŋiʊ/ (t.) thiến = castrer, castré. manuk palingiw mn~K F%lz{| gà thiến = chapon.
/sa-ra-la:ŋ/ (d.) làng Bố Lang = village de Bo-lang. village Bolang. (d.) xà cừ. nacre.
/ta-ɓo:ʔ – ra-la:ŋ/ (d.) làng Gò Đền = village de Gò-den.
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »