jaoh _j+H [Cam M]
/ʥɔh/ 1. (t.) gẫy, rụng = casser, tomber, se détacher. jaoh takai _j<H t=k gẫy chân = se casser un pied. jaoh jaléng _j<H j_l@U gẫy cuốc = casser la… Read more »
/ʥɔh/ 1. (t.) gẫy, rụng = casser, tomber, se détacher. jaoh takai _j<H t=k gẫy chân = se casser un pied. jaoh jaléng _j<H j_l@U gẫy cuốc = casser la… Read more »
/ka-ʥɔh/ (t.) hơn nữa nyu takrâ bac glaong kajaoh v~% t\k;% bC _g*” k_j<H nó muốn học cao hơn nữa.
/ʄɔh/ 1. (đg.) nhỏ = instiller. njaoh jru di mata _W<H \j~% d} mt% nhỏ thuốc trong mắt = faire une instillation dans l’œi 2. (t.) giãn = allonger à… Read more »
/pa-ʥɔh-pa-kʱɛn/ (đg.) chất vấn = interroger sans trève, poser des questions sur tous les sujets. gru pajaoh-pakhain séh \g~% p_j<H-p=AN _x@H thầy chất vấn trò.
/ta-ʄɔh/ 1. (đg.) nhỏ, nhỏ giọt; rơi = verser goutte à goutte; tomber. tanjaoh aia mata t_W<H a`% mt% nhỏ nước mắt = faire une instillation dans l’oeil. hajan tanjaoh… Read more »
/pa-ta-ʄɔh/ (đg.) nhiểu, giọt = faire tomber goutte à goutte.
/a-ŋu̯a/ (d.) chi dưới. lower limbs. daok jaoh angua _d<K _j<H aZ&% ngồi duỗi tréo chân; jaoh angua hua ganraong _j<H az&% h&% g_\n” duỗi chân lê cẳng. _____ Synonyms:… Read more »
/a-nɪt/ (đg.) yêu, thương = aimer, chérir. to love. anit jaoh drei oh hu hagait brei yau oh anit an{T _j<H \d] oH h~% h=gT \b] y~@ oH an{T dù… Read more »
/a-wɛ:t/ (d.) khúc; đoạn = fragment, tronçon. piece; section, part. sa await njuh s% a=wT V~H một khúc củi = une bûchette de bois. jaoh jieng dua await _j<H j`$… Read more »
(đg.) _j<H =A& lMH jaoh khuai lamah /ʥɔh – kʱʊoɪ – la-mah/ kneeling and bowing to thanks. quỳ bái tạ thần linh _j<H =A& lMH _F@ y/ jaoh khuai… Read more »