kalimâng kl{m/ [Cam M]
/ka-li-mɯŋ/ (d.) chim én = hirondelle. swallow. aia pabah kalimang a`% pbH kl{m/ tai én, tổ = nid d’hirondelle. swallow nest.
/ka-li-mɯŋ/ (d.) chim én = hirondelle. swallow. aia pabah kalimang a`% pbH kl{m/ tai én, tổ = nid d’hirondelle. swallow nest.
/kɔh/ 1. (đg.) chặt = couper avec une hache. cut with an ax. kaoh kayau _k<H ky~@ chặt cây. kaoh phun _k<H f~N chặt cây. 2. (đg.) nông, cạn =… Read more »
/lʊən/ (đg.) nuốt = swallow (foods). luen lasei l&@N ls] nuốt cơm. luen oh tamâ l&@N oH tm% nuốt không vào. ula luen takuh ul% l&@N tk~H rắn nuốt chuột.
1. nạo bề mặt, nông (đg.) k&H kuah /kʊah/ to scrape (shallow or on surface). nạo bùn k&H g*~H kuah gluh. scraping sludge. nạo cát; xúc cát k&H c&H… Read more »
(d.) _g<N gaon /ɡ͡ɣɔn˨˩/ permission. cho phép \b] _g< brei gaon. give permission; allow; give order.
1. (t.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ deep, (cv.) jl’ jalam /ʤa˨˩-lʌm˨˩/ nước sâu a`% dl’ aia dalam. deep water. 2. (t.) a a / deep hallow, low. ruộng… Read more »
/ba-bu̯əl/ (đg.) gù. E. cooing of a dove. katrau babuel k\t~@ bb&@L bồ câu gù = doves cooing.